🔍 Search: SỐNG ĐẾN GIỜ
🌟 SỐNG ĐẾN GIỜ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
살아오다
☆☆
Động từ
-
3
목숨을 이어오다.
3 SỐNG ĐẾN NAY, SỐNG ĐẾN GIỜ: Duy trì mạng sống. -
2
죽지 않고 돌아오다.
2 CÒN SỐNG TRỞ VỀ: Không chết mà trở về. -
4
없어지지 않고 남아 있다.
4 CÒN TỒN TẠI: Không mất đi mà vẫn còn. -
1
어떤 종류의 삶이나 시대 등을 견디며 생활해 오다.
1 CỐ SỐNG, SỐNG QUA NGÀY: Chịu đựng kiểu sống hay thời đại nào đó... mà sống tiếp.
-
3
목숨을 이어오다.